emplâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.platʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
emplâtre
/ɑ̃.platʁ/
emplâtres
/ɑ̃.platʁ/

emplâtre /ɑ̃.platʁ/

  1. (Dược học) Thuốc dán, cao dán.
  2. Miếng (để) (lốp xe).
  3. (Thân mật) Cái tát, cái đấm.
  4. (Thông tục) Kẻ nhu nhược; đồ vô tích sự.

Tham khảo[sửa]