emplâtre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.platʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
emplâtre /ɑ̃.platʁ/ |
emplâtres /ɑ̃.platʁ/ |
emplâtre gđ /ɑ̃.platʁ/
- (Dược học) Thuốc dán, cao dán.
- Miếng (để) vá (lốp xe).
- (Thân mật) Cái tát, cái đấm.
- (Thông tục) Kẻ nhu nhược; đồ vô tích sự.
Tham khảo
[sửa]- "emplâtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)