emprise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛm.ˈprɑɪz/
Danh từ
emprise (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) /ɛm.ˈprɑɪz/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “emprise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.pʁiz/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| emprise /ɑ̃.pʁiz/ |
emprises /ɑ̃.pʁiz/ |
emprise gc /ɑ̃.pʁiz/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “emprise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)