emprunté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pʁœ̃.te/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực emprunté
/ɑ̃.pʁœ̃.te/
empruntés
/ɑ̃.pʁœ̃.te/
Giống cái empruntée
/ɑ̃.pʁœ̃.te/
empruntées
/ɑ̃.pʁœ̃.te/

emprunté /ɑ̃.pʁœ̃.te/

  1. Vay, giả tạo.
    Eclat emprunté — cái hào nhoáng giả tạo
  2. Lúng túng.
    Air emprunté — vẻ lúng túng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]