authentique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.tɑ̃.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | authentique /ɔ.tɑ̃.tik/ |
authentiques /ɔ.tɑ̃.tik/ |
Giống cái | authentique /ɔ.tɑ̃.tik/ |
authentiques /ɔ.tɑ̃.tik/ |
authentique /ɔ.tɑ̃.tik/
- Xác thực; đích thực, chính thức.
- Fait authentique — sự việc xác thực
- Testament authentique — chúc thư chính thức
- Acte authentique (opposé à Acte sous seing privé) — công chứng thư (trái với Tư chứng thư)
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "authentique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)