Bước tới nội dung

encadrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

encadrer

  1. Đóng khung.
    Encadrer un tableau — đóng khung bức tranh
  2. Viền quanh.
    Cheveux qui encadrent le visage — tóc viền quanh khuôn mặt
  3. Cho nhập ngũ, tuyển vào quân đội.
  4. Cử cán bộ chỉ huy đến.
    Encadrer un régiment — cử cán bộ chỉ huy đến một tiểu đoàn
  5. Đi kèm hai bên.
    Encadrer un malfaiteur — đi kèm hai bên một tên gian phi
    être à encadrer — (mỉa mai) đáng đóng khung (vì xấu hoặc kỳ dị)
    ne pouvoir encadrer quelqu'un — (thông tục) không thương được ai

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]