Bước tới nội dung

encastrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kas.tʁə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encastrement
/ɑ̃.kas.tʁə.mɑ̃/
encastrement
/ɑ̃.kas.tʁə.mɑ̃/

encastrement /ɑ̃.kas.tʁə.mɑ̃/

  1. Sự lồng khít vào.
  2. (Kỹ thuật) Hốc, ổ khe.

Tham khảo

[sửa]