encastrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.kas.tʁə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
encastrement /ɑ̃.kas.tʁə.mɑ̃/ |
encastrement /ɑ̃.kas.tʁə.mɑ̃/ |
encastrement gđ /ɑ̃.kas.tʁə.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "encastrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)