Bước tới nội dung

enchase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtʃeɪs/

Ngoại động từ

[sửa]

enchase ngoại động từ /ɪn.ˈtʃeɪs/

  1. Lắp vào; gắn vào.
    to enchase a germ — gắn một viên ngọc vào
  2. Tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa.

Tham khảo

[sửa]