Bước tới nội dung

endarterectomy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.ˌdɑːr.tə.ˈrɛk.tə.mi/

Danh từ

[sửa]

endarterectomy /ˌɛn.ˌdɑːr.tə.ˈrɛk.tə.mi/

  1. (Y học) Việc cắt viêm áo trong động mạch.

Tham khảo

[sửa]