Bước tới nội dung

endiablé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dja.ble/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực endiablé
/ɑ̃.dja.ble/
endiablés
/ɑ̃.dja.ble/
Giống cái endiablée
/ɑ̃.dja.ble/
endiablées
/ɑ̃.dja.ble/

endiablé /ɑ̃.dja.ble/

  1. Rất hăng.
    Allure endiablée — dáng đi rất hăng
  2. Quay cuồng.
    Rythme endiablé — nhịp điệu quay cuồng
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Như quỷ, ngỗ nghịch.
    Enfant éndiablé — đứa bé như quỷ dữ
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Bị ma ám.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]