Bước tới nội dung

endonym

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ endo- (“trong, nội”) + -onym (“name”).

Danh từ

[sửa]

endonym (số nhiều endonyms)

  1. Tên dùng để tự xưng hay để chỉ đến ngôn ngữ hay địa phương của mình, chẳng hạn "Việt" trong tiếng Việt.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]