Bước tới nội dung

endosser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dɔ.se/

Ngoại động từ

[sửa]

endosser ngoại động từ /ɑ̃.dɔ.se/

  1. Khoác (lên lưng).
    Endosser sa robe — khoác áo dài
  2. Chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm.
    Endosser les bêtises des autres — chịu trách nhiệm về những việc bậy bạ của người khác
  3. (Thương nghiệp) Ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu), hậu, bối thự.
  4. cong gáy (sách, khi đóng sách).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]