endosser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.dɔ.se/
Ngoại động từ[sửa]
endosser ngoại động từ /ɑ̃.dɔ.se/
- Khoác (lên lưng).
- Endosser sa robe — khoác áo dài
- Chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm.
- Endosser les bêtises des autres — chịu trách nhiệm về những việc bậy bạ của người khác
- (Thương nghiệp) Ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu), ký hậu, bối thự.
- Gò cong gáy (sách, khi đóng sách).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "endosser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)