Bước tới nội dung

engraver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈɡreɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

engraver /ɪn.ˈɡreɪ.vɜː/

  1. người thợ khắc, người thợ chạm.
  2. Máy khắc, dao khắc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡʁa.ve/

Ngoại động từ

[sửa]

engraver ngoại động từ /ɑ̃.ɡʁa.ve/

  1. (Hàng hải) Mắc cạn vào bãi sỏi.

Tham khảo

[sửa]