engraver
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈɡreɪ.vɜː/
Danh từ
[sửa]engraver /ɪn.ˈɡreɪ.vɜː/
Tham khảo
[sửa]- "engraver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ɡʁa.ve/
Ngoại động từ
[sửa]engraver ngoại động từ /ɑ̃.ɡʁa.ve/
Tham khảo
[sửa]- "engraver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)