Bước tới nội dung

enlacement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈleɪ.smənt/

Danh từ

[sửa]

enlacement /ɪn.ˈleɪ.smənt/

  1. Sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.las.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enlacement
/ɑ̃.las.mɑ̃/
enlacements
/ɑ̃.las.mɑ̃/

enlacement /ɑ̃.las.mɑ̃/

  1. Sự quấn chặt.
  2. Sự ôm ghì.

Tham khảo

[sửa]