entôlage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.tɔ.laʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
entôlage /ɑ̃.tɔ.laʒ/ |
entôlage /ɑ̃.tɔ.laʒ/ |
entôlage gđ /ɑ̃.tɔ.laʒ/
- (Thông tục) Sự lừa lấy tiền của khách làng chơi.
- (Nghĩa rộng) Sự lừa đảo, sự nẫng túi.
- (Kỹ thuật) Sự bọc tôn.
- (Kỹ thuật) Vỏ tôn.
Tham khảo[sửa]
- "entôlage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)