Bước tới nội dung

entanglement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtæŋ.ɡəl.mənt/

Danh từ

[sửa]

entanglement /ɪn.ˈtæŋ.ɡəl.mənt/

  1. Sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu.
  2. Sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng.
  3. sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,
  4. (Quân sự) Hàng rào (bằng dây thép gai, cọc... ).
  5. Sự ùn lại (giao thông).

Tham khảo

[sửa]