entraîner
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃t.ʁe.ne/
Ngoại động từ[sửa]
entraîner ngoại động từ /ɑ̃t.ʁe.ne/
- Kéo.
- La locomotive entraîne un long convoi — đầu máy kéo một đoàn toa dài
- Làm khởi động.
- Moteur qui entraîne une pompe — động cơ làm khởi động máy bơm
- Lôi đi.
- Entraîner quelqu'un en prison — lôi ao vào tù
- Dẫn.
- Il l’entraîne vers la sortie — nó dẫn anh ta ra cửa
- Son enthousiasme l’entraîne trop loin — sự phấn khởi đã dẫn anh ta đi quá xa
- Lôi kéo.
- Entraîner quelqu'un aux jeux — lôi kéo ai vào cảnh cờ bạc
- Lôi cuốn.
- La musique entraîne les danseurs — âm nhạc lôi cuốn những người khiêu vũ
- Gây nên, kéo theo.
- La guerre d’agression entraîne bien des maux — chiến tranh xâm lược gây biết bao tai hại
- Tập dượt cho, tập, luyện.
- Entraîner une équipe de football — tập dượt cho một đội bóng đá
- Entraîner un cheval — luyện ngựa
Tham khảo[sửa]
- "entraîner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)