entrave
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁav/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entrave /ɑ̃t.ʁav/ |
entraves /ɑ̃t.ʁav/ |
entrave gc /ɑ̃t.ʁav/
- Xích chân (làm súc vật không chạy được).
- (Nghĩa rộng) Xiềng xích, gông cùm.
- (Nghĩa bóng) Điều cản trở.
- Apporter des entraves à l’exercice d’un droit — cản trở việc thực hiện một quyền
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "entrave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)