Bước tới nội dung

entrechat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːnn.trə.ˌʃɑː/

Danh từ

[sửa]

entrechat /ˈɑːnn.trə.ˌʃɑː/

  1. Sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.ʃa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entrechat
/ɑ̃t.ʁə.ʃa/
entrechats
/ɑ̃t.ʁə.ʃa/

entrechat /ɑ̃t.ʁə.ʃa/

  1. Thế nhảy đập chân (trong vũ ba lê).

Tham khảo

[sửa]