entrechat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːnn.trə.ˌʃɑː/
Danh từ
[sửa]entrechat /ˈɑːnn.trə.ˌʃɑː/
Tham khảo
[sửa]- "entrechat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁə.ʃa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entrechat /ɑ̃t.ʁə.ʃa/ |
entrechats /ɑ̃t.ʁə.ʃa/ |
entrechat gđ /ɑ̃t.ʁə.ʃa/
Tham khảo
[sửa]- "entrechat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)