ephor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.fɜː/

Danh từ[sửa]

ephor /ˈɛ.fɜː/

  1. Viên thanh tra, viên giám sát, êfô (Hy-lạp).
  2. (Sử học) Quan ngự sử, êfô (Hy-lạp).

Tham khảo[sửa]