Bước tới nội dung

epochal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.pə.kəl/

Tính từ

[sửa]

epochal /ˈɛ.pə.kəl/

  1. Mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử.
    an epoch-making change — một biến cố lịch sử

Tham khảo

[sửa]