Bước tới nội dung

errata

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ˈrɑː.tə/

Danh từ

[sửa]

errata số nhiều errata /ɛ.ˈrɑː.tə/

  1. Lỗi in, lỗi viết.
  2. Bản đính chính.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ʁa.ta/

Danh từ

[sửa]

errata /ɛ.ʁa.ta/

  1. (Bảng) Đính chính (khi chỉ có một lỗi in thì dùng erratum).

Tham khảo

[sửa]