escalope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛs.kə.ˌloʊp/
Danh từ
[sửa]escalope /ˈɛs.kə.ˌloʊp/
Tham khảo
[sửa]- "escalope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.ka.lɔp/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
escalope /ɛs.ka.lɔp/ |
escalopes /ɛs.ka.lɔp/ |
escalope gc /ɛs.ka.lɔp/
Tham khảo
[sửa]- "escalope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)