escalope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛs.kə.ˌloʊp/

Danh từ[sửa]

escalope /ˈɛs.kə.ˌloʊp/

  1. Miếng thịt bọc trứngbánh mì rán.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.ka.lɔp/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
escalope
/ɛs.ka.lɔp/
escalopes
/ɛs.ka.lɔp/

escalope gc /ɛs.ka.lɔp/

  1. Lát thịt (thường là thịt bê); lát .

Tham khảo[sửa]