espalda
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Thành ngữ
Tiếng Tây Ban Nha
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˌe.ˈspal.da/
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Latinh
bình dân
spatŭla
.
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
espalda
espaldas
espalda
gc
Lưng
.
Phần
áo
mặc
vào
lưng
.
Phía
sau của một
vật
.
(
Vô số
)
Bơi ngửa
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
lưng
espaldas
Thành ngữ
[
sửa
]
dar la espalda
espalda mojada
Thể loại
:
Mục từ tiếng Tây Ban Nha
Danh từ
Danh từ tiếng Tây Ban Nha
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Asturianu
Català
Corsu
Dansk
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Македонски
Nederlands
Polski
Русский
Svenska
தமிழ்
ไทย
Türkçe
中文