Bước tới nội dung

espalier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪs.ˈpæl.jɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

espalier /ɪs.ˈpæl.jɜː/

  1. Giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo... ).
  2. Cây trồnggiàn đứng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.pa.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
espalier
/ɛs.pa.lje/
espaliers
/ɛs.pa.lje/

espalier /ɛs.pa.lje/

  1. (Nông nghiệp) Rặng cây (trồng) áp tường (để tránh gió và để quả chóng chín).
  2. (Nông nghiệp) Tường đỡ cây.
  3. (Sử học) Người chèo lái (thuyền gale).

Tham khảo

[sửa]