especial
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Tính từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
especial (không so sánh được) /ɪs.ˈpɛ.ʃəl/
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Tính từ[sửa]
especial (số nhiều especiais)
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.spe.ˈsjal/ (Mỹ Latinh), /e.spe.ˈθjal/ (Tây Ban Nha)
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | especial | especiales |
Giống cái | especial | especiales |
especial gđc