estimation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛs.tə.ˈmeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

estimation /ˌɛs.tə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự đánh giá; sự ước lượng.
  2. Sự kính mến, sự quý trọng.
    to hold someone in estimation — kính mến ai, quý trọng ai

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.ti.ma.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
estimation
/ɛs.ti.ma.sjɔ̃/
estimations
/ɛs.ti.ma.sjɔ̃/

estimation gc /ɛs.ti.ma.sjɔ̃/

  1. Sự đánh giá, sự bình giá, sự định giá.
    Estimation de travaux — sự đánh giá công trình
    Estimation des progrès — sự đánh giá bước tiến
  2. Sự ước tính.
    Estimation de la population — sự ước tính số dân

Tham khảo[sửa]