etherial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

etherial

  1. Cao tít tầng mây, trên thinh không.
  2. Nhẹ lâng lâng; thanh tao.
  3. Thiên tiên, siêu trần.
  4. (Vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête.
  5. (Hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]