ethnical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛθ.nɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

ethnical /ˈɛθ.nɪ.kəl/

  1. Thuộc dân tộc, thuộc tộc người.
  2. Không theo tôn giáo nào, vô thần.

Tham khảo[sửa]