eudaemonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˌjuːdɪˈmɒnɪk /

Từ đồng âm[sửa]

Tính từ[sửa]

eudaemonic (so sánh hơn more eudaemonic, so sánh nhất most eudaemonic)

  1. Thuộc về nhân cách tốt.
  2. Xây dựng, đưa đến hạnh phúcan sinh.

Từ liên hệ[sửa]