euphotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /juː.ˈfoʊ.tɪk/

Tính từ[sửa]

euphotic /juː.ˈfoʊ.tɪk/

  1. Thuộc lớp mặt nước đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng.

Tham khảo[sửa]