ev
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem
év
.
Xem
eV
.
Mục lục
1
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
ev
(
số nhiều
evler
)
Nhà ở
,
căn nhà
,
tòa nhà
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
hane
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
halkevi
konukevi
köyevi
Thể loại
:
Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Danh từ
Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Thể loại ẩn:
Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Afrikaans
العربية
Aymar aru
Azərbaycanca
Brezhoneg
Bosanski
ᏣᎳᎩ
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Føroyskt
Français
Magyar
Հայերեն
Ido
Italiano
日本語
ქართული
Kalaallisut
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Kernowek
Кыргызча
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Polski
Português
Română
Русский
Shqip
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Татарча/tatarça
Українська
Oʻzbekcha/ўзбекча
ייִדיש
中文