ex-voto
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛks.ˈvoʊ.ˌtoʊ/
Phó từ
[sửa]ex-voto /ˌɛks.ˈvoʊ.ˌtoʊ/
- (Tôn giáo) Để cầu nguyện, để thề nguyền.
Danh từ
[sửa]ex-voto /ˌɛks.ˈvoʊ.ˌtoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "ex-voto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.svɔ.tɔ/
Danh từ
[sửa]ex-voto gđ kđ /ɛk.svɔ.tɔ/
Tham khảo
[sửa]- "ex-voto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)