Bước tới nội dung

ex-voto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛks.ˈvoʊ.ˌtoʊ/

Phó từ

[sửa]

ex-voto /ˌɛks.ˈvoʊ.ˌtoʊ/

  1. (Tôn giáo) Để cầu nguyện, để thề nguyền.

Danh từ

[sửa]

ex-voto /ˌɛks.ˈvoʊ.ˌtoʊ/

  1. (Tôn giáo) Vật cúng, vật lễ (để cầu nguyện, để thề nguyền).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.svɔ.tɔ/

Danh từ

[sửa]

ex-voto /ɛk.svɔ.tɔ/

  1. Thẻ nguyện; thẻ tạ ơn, vật tạ ơn.

Tham khảo

[sửa]