excavation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛk.skə.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
excavation /ˌɛk.skə.ˈveɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "excavation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.ska.va.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
excavation /ɛk.ska.va.sjɔ̃/ |
excavations /ɛk.ska.va.sjɔ̃/ |
excavation gc /ɛk.ska.va.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "excavation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)