excavation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɛk.skə.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
excavation /ˌɛk.skə.ˈveɪ.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “excavation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.ska.va.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| excavation /ɛk.ska.va.sjɔ̃/ |
excavations /ɛk.ska.va.sjɔ̃/ |
excavation gc /ɛk.ska.va.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “excavation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)