excavation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛk.skə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

excavation /ˌɛk.skə.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự đào; hố đào.
  2. Sự khai quật.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.ska.va.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
excavation
/ɛk.ska.va.sjɔ̃/
excavations
/ɛk.ska.va.sjɔ̃/

excavation gc /ɛk.ska.va.sjɔ̃/

  1. Hố, chỗ trống, chỗ lõm.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự đào.
    Excavation d’un puits — sự đào giếng

Tham khảo[sửa]