excitable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tə.bəl/
Tính từ
excitable /ɪk.ˈsɑɪ.tə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “excitable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.si.tabl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | excitable /ɛk.si.tabl/ |
excitable /ɛk.si.tabl/ |
| Giống cái | excitable /ɛk.si.tabl/ |
excitable /ɛk.si.tabl/ |
excitable /ɛk.si.tabl/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “excitable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)