excitement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪk.ˈsɑɪt.mənt/
![]() | [ɪk.ˈsɑɪt.mənt] |
Danh từ[sửa]
excitement /ɪk.ˈsɑɪt.mənt/
- Sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động.
- Sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi.
Tham khảo[sửa]
- "excitement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)