exciting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]exciting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của excite.
Tính từ
[sửa]exciting (so sánh hơn more exciting, so sánh nhất most exciting)
- Kích thích, kích động.
- Hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động.
- (Kỹ thuật) Để kích thích.
Tham khảo
[sửa]- "exciting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)