excuser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.sky.ze/
Ngoại động từ[sửa]
excuser ngoại động từ /ɛk.sky.ze/
- Tha thứ, dung thứ, miễn thứ.
- Biện giải cho.
- Rien ne peut vous excuser — không gì biện giải cho anh được
- Excusez-moi; vous m'excusez — xin lỗi ông (anh... ).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "excuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)