Bước tới nội dung

excuser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛk.sky.ze/

Ngoại động từ

excuser ngoại động từ /ɛk.sky.ze/

  1. Tha thứ, dung thứ, miễn thứ.
  2. Biện giải cho.
    Rien ne peut vous excuser — không gì biện giải cho anh được
    Excusez-moi; vous m'excusez — xin lỗi ông (anh... ).

Trái nghĩa

Tham khảo