excuser
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.sky.ze/
Ngoại động từ
excuser ngoại động từ /ɛk.sky.ze/
- Tha thứ, dung thứ, miễn thứ.
- Biện giải cho.
- Rien ne peut vous excuser — không gì biện giải cho anh được
- Excusez-moi; vous m'excusez — xin lỗi ông (anh... ).
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “excuser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)