Bước tới nội dung

miễn thứ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miəʔən˧˥ tʰɨ˧˥miəŋ˧˩˨ tʰɨ̰˩˧miəŋ˨˩˦ tʰɨ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miə̰n˩˧ tʰɨ˩˩miən˧˩ tʰɨ˩˩miə̰n˨˨ tʰɨ̰˩˧

Động từ

[sửa]

miễn thứ

  1. Tha lỗi cho.
    Cháu dại dột, xin bác miễn thứ cho.
  2. MiễN TráCH Tha cho, không trách móc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]