exempter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zɑ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]exempter ngoại động từ /ɛɡ.zɑ̃.te/
- Miễn cho.
- Exempter quelqu'un du service militaire — miễn dịch cho ai
- Tránh khỏi cho, giữ cho khỏi.
- Exempter l’homme de beaucoup de maladies — tránh cho người ta khỏi mắc nhiều thứ bệnh
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "exempter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)