Bước tới nội dung

assujettir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sy.ʒe.tiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

assujettir ngoại động từ /a.sy.ʒe.tiʁ/

  1. (Văn học) Bắt phục tùng; chinh phục.
    Assujettir un peuple — chinh phục một dân tộc
  2. Bắt chịu, bắt phải.
    Assujettir quelqu'un à l’obéissance — bắt ai phải vâng lời
  3. Mắc chặt, đóng chặt.
    Assujettir une planche — đóng chặt tấm ván

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]