Bước tới nội dung

expédition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spe.di.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
expédition
/ɛk.spe.di.sjɔ̃/
expéditions
/ɛk.spe.di.sjɔ̃/

expédition gc /ɛk.spe.di.sjɔ̃/

  1. Sự gửi đồ; đồ gửi đi.
    Des expéditions égarées par la poste — những đồ gửi đi do nhà bưu điện làm lạc
  2. Sự giải quyết.
    Expédition d’une affaire — sự giải quyết một công việc
  3. Cuộc viễn chinh.
    L’expédition d’Egypte — cuộc viễn chinh Ai Cập
  4. Cuộc thám hiểm.
  5. (Luật học, pháp lý) Bản sao.
    L’expédition d’un acte de naissance — bản sao giấy khai sinh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]