Bước tới nội dung

exploiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.ˌsplɔɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

exploiter /ˈɛk.ˌsplɔɪ.tɜː/

  1. Người khai thác, người khai khẩn.
  2. Người bóc lột, người lợi dụng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛksplwa.te/

Ngoại động từ

[sửa]

exploiter ngoại động từ /ɛksplwa.te/

  1. Khai thác, khai khẩn.
    Exploiter une mine — khai thác một mỏ
    Exploiter un talent — khai thác một tài năng
  2. Lợi dụng; bóc lột.
    Exploiter un client trop confiant — bóc lột một khách hàng cả tin

Nội động từ

[sửa]

exploiter nội động từ /ɛksplwa.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Tống đạt.

Tham khảo

[sửa]