Bước tới nội dung

extrémité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stʁe.mi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
extrémité
/ɛk.stʁe.mi.te/
extrémités
/ɛk.stʁe.mi.te/

extrémité gc /ɛk.stʁe.mi.te/

  1. Đầu, đầu mút, cuối.
    L’extrémité d’une corde — đầu dây
  2. Lúc cuối cùng, lúc chết.
    Malade à l’extrémité — người ốm lúc chết
  3. Mức cuối cùng.
    L’extrémité de la misère — mức cuối cùng của khốn khổ
  4. Hành động cực đoan; quyết định cực đoan.
  5. Sự cùng cực.
  6. (Số nhiều) Chân tay.
    Avoir les extrémités froides — chân tay giá lạnh
  7. (Số nhiều) Sự nổi nóng; sự hành hung.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]