extractor
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5b/Extractor.jpg/220px-Extractor.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈstræk.tɜː/
Danh từ
[sửa]extractor /ɪk.ˈstræk.tɜː/
- Người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân).
- Kìm nhổ.
- Máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh... ).
Tham khảo
[sửa]- "extractor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)