Bước tới nội dung

fétichiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.ti.ʃist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fétichiste
/fe.ti.ʃist/
fétichistes
/fe.ti.ʃist/
Giống cái fétichiste
/fe.ti.ʃist/
fétichistes
/fe.ti.ʃist/

fétichiste /fe.ti.ʃist/

  1. Xem fétichisme I

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít fétichiste
/fe.ti.ʃist/
fétichistes
/fe.ti.ʃist/
Số nhiều fétichiste
/fe.ti.ʃist/
fétichistes
/fe.ti.ʃist/

fétichiste /fe.ti.ʃist/

  1. Người theo đạo thờ vật.

Tham khảo

[sửa]