Bước tới nội dung

façonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực façonnière
/fa.sɔ.njɛʁ/
façonnière
/fa.sɔ.njɛʁ/
Giống cái façonnière
/fa.sɔ.njɛʁ/
façonnière
/fa.sɔ.njɛʁ/

façonnier

  1. Kiểu cách, khách sáo.
    Une maợtresse de maison trop façonnière — bà chủ nhà quá kiểu cách
  2. Phản nghĩa Naturel, simple.
  3. Làm gia công.
    Ouvrier façonnier — thợ làm gia công

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít façonnière
/fa.sɔ.njɛʁ/
façonnière
/fa.sɔ.njɛʁ/
Số nhiều façonnière
/fa.sɔ.njɛʁ/
façonnière
/fa.sɔ.njɛʁ/

façonnier

  1. Người kiểu cách, người khách sáo.
  2. Thợ gia công.

Tham khảo

[sửa]