façonnier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | façonnière /fa.sɔ.njɛʁ/ |
façonnière /fa.sɔ.njɛʁ/ |
Giống cái | façonnière /fa.sɔ.njɛʁ/ |
façonnière /fa.sɔ.njɛʁ/ |
façonnier
- Kiểu cách, khách sáo.
- Une maợtresse de maison trop façonnière — bà chủ nhà quá kiểu cách
- Phản nghĩa Naturel, simple.
- Làm gia công.
- Ouvrier façonnier — thợ làm gia công
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | façonnière /fa.sɔ.njɛʁ/ |
façonnière /fa.sɔ.njɛʁ/ |
Số nhiều | façonnière /fa.sɔ.njɛʁ/ |
façonnière /fa.sɔ.njɛʁ/ |
façonnier
Tham khảo
[sửa]- "façonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)