Bước tới nội dung

facétieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.se.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực facétieux
/fa.se.sjø/
facétieuses
/fa.se.sjøz/
Giống cái facétieuse
/fa.se.sjøz/
facétieuses
/fa.se.sjøz/

facétieux /fa.se.sjø/

  1. Pha trò, bông lơn.
    Question facétieuse — câu hỏi bông lơn
  2. Thích pha trò, hay bông lơn.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít facétieuse
/fa.se.sjøz/
facétieuses
/fa.se.sjøz/
Số nhiều facétieuse
/fa.se.sjøz/
facétieuses
/fa.se.sjøz/

facétieux /fa.se.sjø/

  1. Người hay bông lơn.

Tham khảo

[sửa]