Bước tới nội dung

face-plate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪs.ˈpleɪt/

Danh từ

[sửa]

face-plate /ˈfeɪs.ˈpleɪt/

  1. (Kỹ thuật) Mâm cặp hoa (máy tiện); bàn ; tấm mặt.

Tham khảo

[sửa]