Bước tới nội dung

factor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

factor (số nhiều factors)

  1. Nhân tố.
    human factor
    nhân tố con người
  2. Người quản lý, người đại diện.
  3. Người buôn bán ăn hoa hồng.
  4. (Ê-cốt) Người quản lý ruộng đất.
  5. (Toán học) Thừa số.
  6. (kỹ thuật) Hệ số.
    factor of safety
    hệ số an toàn

Tham khảo

[sửa]