facture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæk.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]facture /ˈfæk.tʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "facture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fak.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
facture /fak.tyʁ/ |
factures /fak.tyʁ/ |
facture gc /fak.tyʁ/
- Cách cấu tạo.
- Vers d’une bonne facture — câu thơ cấu tạo hay
- Sự chế tạo nhạc khí.
- Hóa đơn, đơn hàng.
- Régler une facture — thanh toán một hóa đơn
Tham khảo
[sửa]- "facture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)